Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
一身 nhất thân
1
/1
一身
nhất thân
Từ điển trích dẫn
1. Một mình.
2. Toàn thân xác, cả người.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 1 - 別詩其一
(
Tô Vũ
)
•
Bồ tát man - Kim Lăng Thưởng Tâm đình vi Diệp thừa tướng phú - 菩薩蠻-金陵賞心亭為葉丞相賦
(
Tân Khí Tật
)
•
Lâm Đốn nhi - 臨頓兒
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Ngư phục - 魚服
(
Hạ Hoàn Thuần
)
•
Phú đắc bạch nhật bán Tây sơn - 賦得白日半西山
(
Thường Kiến
)
•
Phụng sứ lưu biệt thân đệ - 奉使留別親弟
(
Doãn Ân Phủ
)
•
Thị tịch - 示寂
(
Pháp Loa thiền sư
)
•
Thính nhạc trướng nhiên tự thuật - 聽樂悵然自述
(
Hàn Hoảng
)
•
Vấn Hằng Nga thi - 問姮娥詩
(
Lê Thánh Tông
)
•
Vọng Hàn Công đôi - 望韓公堆
(
Thôi Địch
)
Bình luận
0